16/07/2020
Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước quý II năm 2020
Lượt xem: 3357
UBND TỈNH LÀO CAI
|
|
|
|
|
ƯỚC THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC QUÝ II NĂM 2020
|
|
|
|
Đơn vị: Triệu đồng
|
STT
|
NỘI DUNG
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý II
|
So sánh ước thực hiện với (%)
|
Dự toán năm
|
Cùng kỳ năm trước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=2/1
|
4
|
A
|
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA
BÀN
|
10,300,000
|
3,315,616
|
32.2
|
81.2
|
I
|
Thu
nội địa
|
7,450,000
|
2,167,800
|
29.1
|
79.4
|
1
|
Thu từ khu vực doanh
nghiệp nhà nước
|
1,080,000
|
414,522
|
38.4
|
106.1
|
2
|
Thu từ khu vực doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
230,000
|
32,982
|
14.3
|
40
|
3
|
Thu từ khu vực kinh tế
ngoài quốc doanh
|
2,050,000
|
585,242
|
28.5
|
98.7
|
4
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
200,000
|
111,784
|
55.9
|
111.9
|
5
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
345,000
|
108,157
|
31.3
|
82.4
|
6
|
Lệ phí trước bạ
|
255,000
|
96,753
|
37.9
|
77.1
|
7
|
Thu phí và lệ phí
|
750,000
|
235,459
|
31.4
|
80
|
8
|
Các khoản thu về nhà,
đất
|
1,855,600
|
336,465
|
18.1
|
49.7
|
-
|
Thuế sử dụng đất nông
nghiệp
|
|
42
|
|
|
-
|
Thuế sử dụng đất phi
nông nghiệp
|
2,100
|
606
|
28.9
|
38.6
|
-
|
Thu tiền sử dụng đất
|
1,300,000
|
306,839
|
23.6
|
64.7
|
-
|
Thu tiền cho thuê mặt
đất, mặt nước
|
550,000
|
28,327
|
5.2
|
14.2
|
-
|
Thu tiền cho thuê và tiền
bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
|
3,500
|
651
|
18.6
|
|
9
|
Thu cấp quyền khai
thác khoáng sản
|
343,000
|
172,432
|
50.3
|
68.7
|
10
|
Thu hồi vốn, thu cổ
tức, lợi nhuận được chia của Nhà nước và lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi
trích lập các quỹ của doanh nghiệp nhà nước
|
7,000
|
2,140
|
30.6
|
|
11
|
Thu từ hoạt động xổ số
kiến thiết
|
45,000
|
11,642
|
25.9
|
88.9
|
12
|
Thu hoa lợi công sản,
thu khác tại xã
|
560
|
66
|
11.8
|
88
|
13
|
Thu khác ngân sách
|
288,840
|
60,156
|
20.8
|
82.4
|
II
|
Thu
từ dầu thô
|
|
|
|
|
III
|
Thu
từ hoạt động xuất nhập khẩu
|
2,300,000
|
789,128
|
34.3
|
71.5
|
1
|
Thuế GTGT thu từ hàng
hóa nhập khẩu
|
|
316,803
|
|
82.3
|
2
|
Thuế xuất khẩu
|
|
167,022
|
|
34
|
3
|
Thuế nhập khẩu
|
|
91,345
|
|
102.9
|
4
|
Thuế tiêu thu đặc biệt
thu từ hàng hóa nhập khẩu
|
|
1,136
|
|
4,939
|
5
|
Thuế bảo vệ môi trường
thu từ hàng hóa nhập khẩu
|
|
5
|
|
31
|
6
|
Thu khác
|
|
26,027
|
|
9,132
|
IV
|
Thu
viện trợ
|
|
|
|
|
V
|
Thu
để lại quản lý qua NSNN
|
550,000
|
358,688
|
65.2
|
144.8
|
B
|
THU NSĐP ĐƯỢC HƯỞNG
THEO PHÂN CẤP
|
6,961,157
|
1,987,703
|
28.6
|
80.8
|